










SXMT CN - XSMTrung chủ nhật ngày 01-05-2022
Khánh Hòa Mã: KH |
Kon Tum Mã: KT |
Thừa Thiên Huế Mã: TTH |
|
---|---|---|---|
G8 | 83 | 11 | 57 |
G7 | 357 | 691 | 800 |
G6 | 3111
7262
3866 | 9796
5332
5602 | 0583
1403
7535 |
G5 | 1779 | 5711 | 4836 |
G4 | 15933
04870
10803
58575
26861
57741
15408
| 95886
69450
59867
68197
67145
38652
26698
| 41194
06879
78743
90075
79786
80039
71620
|
G3 |
92781
34675 |
03931
92293 |
94244
51623 |
G2 | 85586 | 41115 | 81334 |
G1 | 46069 | 97109 | 06820 |
ĐB |
562960 |
801944 |
366714 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 3,8 | 2,9 | 0,3 |
1 | 1 | 1,1,5 | 4 |
2 | 0,0,3 | ||
3 | 3 | 1,2 | 4,5,6,9 |
4 | 1 | 4,5 | 3,4 |
5 | 7 | 0,2 | 7 |
6 | 0,1,2,6,9 | 7 | |
7 | 0,5,5,9 | 5,9 | |
8 | 1,3,6 | 6 | 3,6 |
9 | 1,3,6,7,8 | 4 |
- Xem thêm thống kê lô gan miền Trung
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số 3 miền
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số miền Trung
Xổ số miền Trung chủ nhật tuần trước ngày 24-04-2022
Khánh Hòa Mã: KH |
Kon Tum Mã: KT |
Thừa Thiên Huế Mã: TTH |
|
---|---|---|---|
G8 | 03 | 93 | 98 |
G7 | 976 | 657 | 795 |
G6 | 7385
1121
2396 | 6695
1257
4117 | 3003
9071
2224 |
G5 | 3262 | 5117 | 9574 |
G4 | 22710
38398
68474
87422
98369
49391
72499
| 38498
37488
57475
39568
85141
13433
71271
| 56966
64872
33173
84079
19696
42684
27529
|
G3 |
86224
48734 |
20449
02165 |
10372
02493 |
G2 | 59549 | 08401 | 67845 |
G1 | 57919 | 80843 | 63099 |
ĐB |
784089 |
572209 |
634515 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 3 | 1,9 | 3 |
1 | 0,9 | 7,7 | 5 |
2 | 1,2,4 | 4,9 | |
3 | 4 | 3 | |
4 | 9 | 1,3,9 | 5 |
5 | 7,7 | ||
6 | 2,9 | 5,8 | 6 |
7 | 4,6 | 1,5 | 1,2,2,3,4,9 |
8 | 5,9 | 8 | 4 |
9 | 1,6,8,9 | 3,5,8 | 3,5,6,8,9 |
Xổ số miền Trung chủ nhật tuần rồi ngày 17-04-2022
Khánh Hòa Mã: KH |
Kon Tum Mã: KT |
Thừa Thiên Huế Mã: TTH |
|
---|---|---|---|
G8 | 48 | 25 | 50 |
G7 | 295 | 515 | 089 |
G6 | 9012
0949
7113 | 3036
9519
8010 | 0558
1856
0436 |
G5 | 8883 | 1787 | 9180 |
G4 | 13719
73468
77801
57693
98262
55723
45323
| 18837
78061
79842
90259
31597
99637
47172
| 42026
58583
25031
37633
51085
02724
81018
|
G3 |
74971
03510 |
80619
25556 |
97884
04689 |
G2 | 46824 | 58735 | 96190 |
G1 | 27043 | 35299 | 61529 |
ĐB |
050624 |
639568 |
884809 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 1 | 9 | |
1 | 0,2,3,9 | 0,5,9,9 | 8 |
2 | 3,3,4,4 | 5 | 4,6,9 |
3 | 5,6,7,7 | 1,3,6 | |
4 | 3,8,9 | 2 | |
5 | 6,9 | 0,6,8 | |
6 | 2,8 | 1,8 | |
7 | 1 | 2 | |
8 | 3 | 7 | 0,3,4,5,9,9 |
9 | 3,5 | 7,9 | 0 |
XSMT chủ nhật - KQXSMT CN ngày 10-04-2022
Khánh Hòa Mã: KH |
Kon Tum Mã: KT |
Thừa Thiên Huế Mã: TTH |
|
---|---|---|---|
G8 | 14 | 90 | 44 |
G7 | 405 | 198 | 546 |
G6 | 3551
4676
2556 | 6847
4085
2327 | 7242
6530
3348 |
G5 | 7174 | 8434 | 4657 |
G4 | 12718
61309
64718
25013
99215
25270
45542
| 70749
62632
80938
92601
46328
33191
79431
| 12150
19762
02234
02064
40136
90888
27820
|
G3 |
16576
70962 |
08230
38095 |
36875
67453 |
G2 | 60869 | 76085 | 05642 |
G1 | 83607 | 96162 | 39555 |
ĐB |
219407 |
196596 |
981399 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 5,7,7,9 | 1 | |
1 | 3,4,5,8,8 | ||
2 | 7,8 | 0 | |
3 | 0,1,2,4,8 | 0,4,6 | |
4 | 2 | 7,9 | 2,2,4,6,8 |
5 | 1,6 | 0,3,5,7 | |
6 | 2,9 | 2 | 2,4 |
7 | 0,4,6,6 | 5 | |
8 | 5,5 | 8 | |
9 | 0,1,5,6,8 | 9 |
Xổ số miền Trung chủ nhật hàng tuần ngày 03-04-2022
Khánh Hòa Mã: KH |
Kon Tum Mã: KT |
Thừa Thiên Huế Mã: TTH |
|
---|---|---|---|
G8 | 57 | 45 | 96 |
G7 | 734 | 418 | 153 |
G6 | 8856
2935
2582 | 1643
8150
9587 | 2517
5073
7977 |
G5 | 8314 | 2292 | 6325 |
G4 | 42807
33158
04943
67293
85098
00589
03656
| 79918
39117
44769
71287
08250
69814
85949
| 37706
94631
65334
34911
59918
50171
21166
|
G3 |
18460
62397 |
12337
11489 |
41980
52828 |
G2 | 99185 | 58212 | 27513 |
G1 | 36219 | 93570 | 23028 |
ĐB |
793260 |
147273 |
223697 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 7 | 6 | |
1 | 4,9 | 2,4,7,8,8 | 1,3,7,8 |
2 | 5,8,8 | ||
3 | 4,5 | 7 | 1,4 |
4 | 3 | 3,5,9 | |
5 | 6,6,7,8 | 0,0 | 3 |
6 | 0,0 | 9 | 6 |
7 | 0,3 | 1,3,7 | |
8 | 2,5,9 | 7,7,9 | 0 |
9 | 3,7,8 | 2 | 6,7 |
SXMT chủ nhật - XSMTrung chủ nhật ngày 27-03-2022
Khánh Hòa Mã: KH |
Kon Tum Mã: KT |
Thừa Thiên Huế Mã: TTH |
|
---|---|---|---|
G8 | 47 | 98 | 38 |
G7 | 380 | 690 | 521 |
G6 | 4665
7261
9838 | 0064
0072
7473 | 6942
4734
7611 |
G5 | 8713 | 5043 | 5007 |
G4 | 99303
76641
11912
63440
01239
17424
44073
| 26917
63806
00308
29467
74157
30773
62547
| 02481
40013
92683
92924
13820
07388
34005
|
G3 |
60614
55302 |
95224
31139 |
59122
97507 |
G2 | 59190 | 65535 | 89987 |
G1 | 68876 | 45823 | 62887 |
ĐB |
672227 |
475706 |
827526 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 2,3 | 6,6,8 | 5,7,7 |
1 | 2,3,4 | 7 | 1,3 |
2 | 4,7 | 3,4 | 0,1,2,4,6 |
3 | 8,9 | 5,9 | 4,8 |
4 | 0,1,7 | 3,7 | 2 |
5 | 7 | ||
6 | 1,5 | 4,7 | |
7 | 3,6 | 2,3,3 | |
8 | 0 | 1,3,7,7,8 | |
9 | 0 | 0,8 |
XSMT CN - XSMT chủ nhật hàng tuần ngày 20-03-2022
Khánh Hòa Mã: KH |
Kon Tum Mã: KT |
Thừa Thiên Huế Mã: TTH |
|
---|---|---|---|
G8 | 75 | 17 | 14 |
G7 | 924 | 915 | 470 |
G6 | 5204
9565
6420 | 2909
9716
8803 | 1352
6980
4102 |
G5 | 8846 | 3510 | 1273 |
G4 | 33590
37595
14793
60306
09768
35678
61615
| 41305
84775
27376
97001
06291
59531
43055
| 45616
93011
13639
77296
50638
35868
37522
|
G3 |
05616
57134 |
26428
21712 |
66099
41941 |
G2 | 95674 | 83520 | 10967 |
G1 | 58395 | 50865 | 50115 |
ĐB |
954543 |
210204 |
564536 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 4,6 | 1,3,4,5,9 | 2 |
1 | 5,6 | 0,2,5,6,7 | 1,4,5,6 |
2 | 0,4 | 0,8 | 2 |
3 | 4 | 1 | 6,8,9 |
4 | 3,6 | 1 | |
5 | 5 | 2 | |
6 | 5,8 | 5 | 7,8 |
7 | 4,5,8 | 5,6 | 0,3 |
8 | 0 | ||
9 | 0,3,5,5 | 1 | 6,9 |
Kết quả Xổ số miền Trung chủ nhật được quay số mở thưởng vào lúc 17h15 phút các ngày chủ nhật hàng tuần và được tường thuật trực tiếp tại trường quay xổ số 2 đài:
- Xổ số kiến thiết tỉnh Khánh Hòa.
- Xổ số kiến thiết tỉnh Kon Tum.
Cơ cấu giải thưởng của kết quả xổ số miền Trung, mệnh giá vé 10.000 đồng được thống nhất áp dụng cho tất cả các Công ty XSKT Miền Trung - Tây Nguyên như sau:
- 01 Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000 đ
- 10 Giải nhất: trị giá 30.000.000 đ
- 10 Giải nhì: trị giá 15.000.000 đ
- 20 Giải ba: mỗi giải trị giá 10.000.000 đ
- 70 Giải tư: mỗi giải trị giá 3.000.000 đ
- 100 Giải năm: mỗi giải trị giá 1.000.000 đ
- 300 Giải sáu: mỗi giải trị giá 500.000 đ
- 1.000 Giải bảy: mỗi giải trị giá 200.000 đ
- 10.000 Giải tám: mỗi giải trị giá 100.000 đ
- 45 Giải khuyến khích: mỗi giải trị giá 6.000.000 đồng dành cho những tấm vé số chỉ sai 1 con số ở bất cứ hàng nào theo thứ tự so với giải đặc biệt (ngoại trừ sai chữ số ở hàng trăm ngàn).
- 9 giải phụ đặc biệt: mỗi giải trị giá 50.000.000 đồng dành cho những tấm vé số trúng 5 số cuối cùng theo thứ tự của giải đặc biệt.
Tại website này, các bạn có thể theo dõi được một cách dễ dàng kết quả xổ số miền Trung chủ nhật tuần này, chủ nhật của các tuần trước hay dự đoán kết quả xổ số miền Trung chủ nhật của các tuần sắp tới chuẩn nhất, chính xác nhất và hoàn toàn miễn phí.